Top 10 loài cú lớn nhất trên thế giới
- 1,792 views
Cú là một loài chim dễ nhận biết nhất trên thế giới. Điều này không gây ngạc nhiên vì nhiều loài cú khác nhau được tìm thấy ở mọi lục địa trên hành tinh, ngoại trừ Nam Cực . Những loài cú này có nhiều hình dạng và màu sắc, với một số con đủ nhỏ để nằm gọn trong lòng bàn tay của bạn. Tuy nhiên, những con khác có thể phát triển lớn hơn nhiều so với tưởng tượng của hầu hết mọi người. Sau đây là Top 10 loài cú lớn nhất trên thế giới.
1
Blakiston’s Fish Owl - Cú cá của Blakiston

- Sải cánh: 178–190 cm
- Trọng lượng: 2,9–4,6 kg
- Tình trạng bảo tồn: Nguy cấp
Loài cú lớn nhất trên thế giới, Blakiston's Owl Fish, tên được lấy từ nhà tự nhiên học người Anh Thomas Blakiston, được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1883. Nó có thể dài tới 72 cm từ mỏ đến đuôi, với sải cánh dài 200 cm. Nhiều con trong số chúng sống ở Viễn Đông, trên đảo Hokkaido của Nhật Bản, và trên các đảo Sakhalin và Kuril của Nga. Nó cũng có thể được phát hiện ở vùng Mãn Châu của Trung Quốc, cũng như dọc theo bờ biển phía bắc thành phố Vladivostok của Nga.
Thật không may, loài chim này phải đối mặt với tình trạng nguy cấp do sự phá hủy môi trường sống bản địa của nó bởi sự phát triển của con người. Riêng tại Nhật Bản , các nhà khoa học ước tính chỉ có 150 con Cú cá của Blakiston còn lại ở nước này. Nga có số lượng Cú cá Blakiston's lớn nhất, ước tính khoảng 1.500 con. Các nhà di truyền học bày tỏ lo lắng cho tương lai của loài chim, vì dân số nhỏ của chúng có thể dẫn đến giao phối cận huyết. Điều này sẽ khiến chúng dễ mắc các bệnh di truyền hơn.
2
Eurasian Eagle Owl - Cú đại bàng Á-Âu

- Sải cánh: 131–188 cm
- Trọng lượng: 1,2–4,6 kg
- Tình trạng bảo tồn: Ít lo ngại
Cú đại bàng Á-Âu thực sự có thể phát triển để có cơ thể dài hơn Cú cá của Blakiston, dài tới 75 cm. Tuy nhiên, chúng có sải cánh nhỏ hơn, chỉ lên tới 188 cm, khiến chúng chỉ là loài cú lớn thứ hai trên thế giới. Cú đại bàng Á-Âu sống trên hầu hết châu Á , mặc dù chúng tránh các khu vực nhiệt đới ở Nam và Đông Nam Á. Chúng cũng tránh những vùng lạnh giá của Siberia và Bắc Âu nhưng từ đó đã lan sang Nam Âu.
Phạm vi môi trường sống rộng lớn của loài chim này đã cho phép dân số của chúng phát triển, với các nhà khoa học ước tính có tới một triệu con Cú đại bàng Á-Âu trên thế giới ngày nay. Chính điều này đã khiến loài chim này trở thành loài ít được các nhà môi trường quan tâm nhất.
3
Great Grey Owl - cú xám

- Sải cánh: 140–152 cm
- Trọng lượng: 0,58–1,9 kg
- Tình trạng bảo tồn: Ít lo ngại
Loài cú hấp dẫn này có biệt danh là "Phantom of the North", dựa trên bộ lông màu xám của nó khiến nó gần như vô hình trước môi trường xung quanh. Loài chim này cũng có đặc điểm nổi bật là loài cú dài nhất thế giới, có thể phát triển đến chiều dài 84 cm từ mỏ đến đuôi. Tuy nhiên, nó chỉ có sải cánh dài tới 152 cm, ít hơn nhiều so với Cú đại bàng Á-Âu.
Great Grey Owl ban đầu đến từ Bắc Á, từ đây nó di cư đến Bắc Mỹ . Ngày nay, nó chủ yếu sống ở Nga và Canada trong khi Hoa Kỳ có số lượng nhỏ ở các bang phía tây bắc. Trong khi sự phát triển của con người đối với môi trường sống của nó đã ảnh hưởng đến các loài, Great Grey Owl đã cố gắng duy trì số lượng ổn định của nó. Điều này đã làm cho nó trở thành một loài ít được quan tâm nhất cho các mục đích bảo tồn.
4
Snowy Owl - cú tuyết

- Sải cánh: 125–150 cm
- Trọng lượng: 1.6–3 kg
- Tình trạng bảo tồn: Sẽ nguy cấp
Con cú mang tính biểu tượng nhất trong số đó, Snowy Owl xuất hiện trong tâm trí hầu hết mọi người khi nghe từ “cú”. Nó lấy tên từ bộ lông chủ yếu là màu trắng, mặc dù loài chim này có những đốm đen nhỏ trên cánh và lưng. Điều này cho phép con chim hòa nhập hoàn hảo vào môi trường của nó, đó là vùng Bắc Cực bị đóng băng vĩnh viễn và băng bao phủ. Loài chim này có tên khác là Cú Bắc Cực. Điều đó nói lên rằng, những con Cú tuyết đôi khi bay vào các vùng cận Bắc Cực để làm tổ và săn mồi.
Những con chim này dài tới 71 cm, với sải cánh dài tới 183 cm. Trong một bước ngoặt đáng ngạc nhiên, mối đe dọa lớn nhất hiện nay đối với tương lai của chúng không phải là sự phát triển của con người trên môi trường sống của chúng, mà là máy bay và phương tiện đi lại. Những con chim đâm vào chúng khi đang bay, kết quả là thường bị thương nặng. Điều này đã khiến số lượng của chúng giảm xuống chỉ còn ước tính khoảng 100.000 con, khiến chúng trở thành một loài dễ bị tổn thương.
5
Verreaux's Eagle Owl - cú đại bàng Verreaux

- Sải cánh: 140–164 cm
- Trọng lượng: 1,5–3,2 kg
- Tình trạng bảo tồn: Ít lo ngại
Còn được gọi là Cú đại bàng ngân hà hoặc Cú đại bàng khổng lồ, Cú đại bàng của Verreaux là loài lớn nhất ở châu Phi và là loài cú lớn nhất ở vùng nhiệt đới. Nó lấy tên từ nhà tự nhiên học người Pháp Jules Verreaux, người đầu tiên ghi chép về loài chim này vào đầu thế kỷ 19. Loài chim này dài tới 66 cm, sải cánh dài tới 164 cm. Nó sống trên lục địa châu Phi ở phía nam sa mạc Sahara , nơi đã ngăn không cho loài này mở rộng về phía bắc.
Loài này cũng cho thấy khả năng thích nghi đáng ngạc nhiên trong quá trình phát triển thói quen của con người, chúng đã nhiều lần thay đổi cách kiếm ăn để tồn tại. Các nhà khoa học vẫn chưa chắc chắn về quần thể tổng thể của Cú đại bàng Verreaux, nhưng nó hiện được coi là loài ít được quan tâm nhất.
Phù hợp với bạn
13-12-2023 chau chau
27-11-2023 chau chau
25-11-2023 chau chau
27-11-2023 chau chau
15-11-2023 Trần Thị Thanh Quỳnh