Top 5 xe tải nhỏ giá tốt hiện nay

  • 1,106 views
Top Share

11-06-2019 Tiara

Hiện nay, các dòng xe lớn liên tục cải tiến mẫu mã, tung ra các sản phẩm xe tải mới nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của quý khách hàng. Hãy cùng điểm qua các dòng xe tải nhỏ giá tốt sau đây.

1

XE TẢI IZ49 DO THANH TK 2 TẤN 3

Vote
0%
XE TẢI IZ49 DO THANH TK 2 TẤN 3

IZ49 TẢI TRỌNG 2 TẤN 3 THÙNG KÍN 4M3 MẠNH MẼ HƠN VỚI TURBO TĂNG ÁP

➡️ Thông Số:
- Động cơ Isuzu JE493ZLQ4
- Tiêu chuẩn khí thải Euro IV - Mạnh mẽ Turbo tăng áp.
- Hộp số 6 cấp, 5 tiến 1 lùi
- Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
- Thể tích 2771 cm3
- Vận Tốc Tối Đa 98km / H ( Xe Đủ Tải ).
- Trang bị: Tay lái trợ lực điện, Audio, Đèn pha Halogen, Cửa sổ chỉnh điện, Đèn sương mù, Điều hòa không khí, , Studio, Usb
- Tải trọng: 2.300 kg
- Tổng tải: 4.990 kg.
- Thùng lọt lòng: (DxRxC).
- Thùng kín 3 cữa: 4m3 x 1m7 x 1m7

Tìm hiểu thêm

2

XE TẢI TERACO 100 ĐỘNG CƠ MITSUBISHI TECH NHẬT BẢN

Vote
0%
XE TẢI TERACO 100 ĐỘNG CƠ MITSUBISHI TECH NHẬT BẢN

Xe tải 990 kg Tera 100 thùng dài 2m8 Mitsubisi Tech
* Chạy khắp thành phố không bị cấm tải.

➡️ Đặc biệt:
- Động cơ Mitsubishi Tech 4G13S1, máy xăng.
- Dung tích xy lanh: 1.299cc. Tiêu chuẩn khí thải Euro IV.
- Hộp số 5 cấp MR513.
- Khung sườn sơn tĩnh điện với 8 dầm kiên cố.
- Kích thước: 2,800 x 1,580 x 1,540 (mm), thùng dài 2,800mm.
- Tổng thể: 4820 x 1700 x 2370 (mm).
- Trang bị: Tay lái trợ lực điện, đèn pha halogen, cửa sổ chỉnh điện, đèn sương mù, điều hòa không khí, giắt AUX.
- Tải trọng: 990kg.
- Tổng tải: 2190kg.
- Thùng lọt lòng: (DxRxC).
- Xe thùng kín: 2800 x 1600 x 1540.

Tìm hiểu thêm

3

BEN TỰ ĐỔ 2 TẤN 2,5 KHỐI TERACO 240 ĐỘNG CƠ ISUZU

Vote
0%
BEN TỰ ĐỔ 2 TẤN 2,5 KHỐI TERACO 240 ĐỘNG CƠ ISUZU

✔️ Thông số chung:
+ Trọng lượng bản thân : 2795 kG
+ Tải trọng cho phép chở : 2000 kG
+ Số người cho phép chở : 3 người
+ Trọng lượng toàn bộ : 4990 kG
+ Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 5000 x 1860 x 2300 mm
+ Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 2900 x 1680 x 510/ mm
+ Khoảng cách trục: 2800 mm
✔️ Động cơ:
+ Nhãn hiệu động cơ: JE493ZLQ3A
+ Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
+ Thể tích: 2771 cm3
+ Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 73 kW/ 3600 v/ph
✔️ Lốp trước / sau: 6.50 - 16 /6.50 - 16
✔️ Hệ thống phanh: xe ben tự đổ teraco 2 tấn 2.5 khối model tera 240
+ Phanh trước / sau Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
+ Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
✔️ Hệ thống lái: xe ben tự đổ teraco 2 tấn 2.5 khối model tera 240
+ Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

Tìm hiểu thêm

4

HYUNDAI PORTER H150, TẢI 1,4 TẤN

Vote
0%
HYUNDAI PORTER H150, TẢI 1,4 TẤN

Xe tải Hyundai Porter H150 với thiết kế nhỏ gọn , nội thất sang trong trọng, Cabin máy lạnh, động cơ bền bỉ và không kém phần mạnh mẽ, giá thành không quá cao, êm ái trên mọi nẻo đường xấu.

THÔNG SỐ KĨ THUẬT :

- Nhãn hiệu : HYUNDAI NEW PORTER 150
- Số chứng nhận : 0488/VAQ09 – 01/18 – 00
- Ngày cấp : 20/04/2018
- Loại phương tiện : Ô tô tải (có mui)
- Thông số chung:
- Trọng lượng bản thân : 1865 kG
- Phân bố : – Cầu trước : 1060 kG – Cầu sau : 805 kG
- Tải trọng cho phép chở : 1440 kG
- Số người cho phép chở : 3 người
- Trọng lượng toàn bộ : 3500 kG
- Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 5220 x 1800 x 2660 mm
- Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 3100 x 1620 x 1505/1825 mm
- Khoảng cách trục : 2640 mm
- Vết bánh xe trước / sau : 1485/1320 mm
- Số trục : 2
- Công thức bánh xe : 4 x 2
- Loại nhiên liệu : Diesel
- Nhãn hiệu động cơ: D4CB
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Thể tích : 2497 cm3
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 95.6 kW/ 3800 v/ph

5

XE TẢI DONGBEN T30 990 KG

Vote
100%
XE TẢI DONGBEN T30 990 KG

- Hãng xe Xe tải Dongben
- Tự trọng (kg) 1170
- Phân bố : Cầu trước/sau (kg) 650/520
- Tải trọng (kg) 990
- Số người : 65kg/ng 2
- Tổng tải trọng (kg) 2420
- Kích thước xe : DxRxC (mm) 4980 x 1830 x 1980
- Kích thước lòng thùng : DxRxC (mm) 2900 x 1650 x 350
- Khoảng cách trục : (mm) 3050
- Vết bánh xe trước / sau : (mm) 1450/1455
- Loại nhiên liệu : Xăng không chì có trị số ốc tan 95
- Nhãn hiệu động cơ: DLCG14
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
- Thể tích : 1499
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 80 kW/ 5200 v/ph
- Lốp trước / sau: 175 R14 /175 R14
- Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
- Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
- Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực điện

Tìm hiểu thêm