Top 10 nguyên nhân gây nên men gan cao bạn cần biết
- 1,205 views
Men gan cao là hàng loạt các tế bào gan đang bị phá hủy bởi những tác nhân hay những vi khuẩn có hại trong lá gan của bạn. Men gan trong cơ thể bạn càng tăng càng cao, thì mức độ tổn thương tới lá gan càng của bạn càng nặng nề. Một số những nguyên nhân gây nên tình trạng men gan cao là do người bị viêm gan hoặc các bệnh lý khác của bệnh gan, do dùng một số thuốc làm tăng men gan, người nghiện rượu, bia. Ngoài ra còn rất nhiều những yếu tố khác gây nên tình trạng men gan cao như thực hiện thể lực mạnh,... Rất nhiều những tác nhân gây nên tình trạng men gan cao, để bạn đọc có thể biết rõ hơn về các nguyên nhân gây nên men gan cao bạn cần biết, mời bạn tham khảo qua bài viết này nhé.
6
Thiếu hụt Alpha-1 Antitrypsin

Thiếu hụt alpha-1 antitrypsin là một rối loạn di truyền có thể dẫn đến tổn hại phổi và gan. Alpha-1 antitrypsin là một loại protein bảo vệ phổi. Việc thiếu hụt protein này dẫn đến sự phá hủy các túi khí trong phổi.
Gan sản xuất alpha-1 antitrypsin thiếu gây ra tổn thương. Tổn thương gan dẫn đến tăng men gan, đặc biệt là ALT và AST.
Sự thiếu hụt alpha-1 antitrypsin do sản xuất ít hoặc không có alpha-1 antitrypsin trong cơ thể. Cách điều trị thiếu hụt alpha-1 antitrypsin là ngăn ngừa hoặc làm chậm tổn thương phổi và gan. Bỏ hút thuốc là điều bắt buộc đối với việc điều trị khí phế thũng thứ phát do thiếu hụt alpha-1 antitrypsin. Tiêm chủng phòng ngừa viêm gan A và B được khuyến khích để giảm khả năng mắc bệnh gan đáng kể.
7
Bệnh Wilson

Bệnh Wilson là chứng rối loạn chuyển hóa đồng hiếm gặp. Bệnh xuất hiện khi có đồng thừa trong gan, não, mắt và các cơ quan khác. Mức đồng dư thừa có thể gây tổn thương cơ quan đe dọa tính mạng. Dấu hiệu độc nhất của bệnh Wilson là triệu chứng vòng Kayser-Fleischer, kết quả từ sự tích tụ đồng trong mắt. Các vòng được mô tả như một chiếc nhẫn màu nâu đỏ xung quanh rìa của mống mắt (phần màu của mắt).
Đồng dư thừa gây tổn thương gan dẫn đến tăng men gan, đặc biệt là ALT và AST. Biến chứng gan của bệnh Wilson có thể bao gồm xơ gan (sẹo gan), suy gan và ung thư gan. Phân tích hàm lượng đồng của gan giúp chẩn đoán bệnh Wilson. Điều trị chủ yếu là phương pháp chelating giúp liên kết dư thừa đồng và loại bỏ nó khỏi máu. Phương pháp chelating được sử dụng để điều trị bệnh Wilson là trientine (Syprine) và d-pencillamine.
8
Bệnh bạch cầu đơn nhân (Mononucleosis)

Mononucleosis, hoặc “mono”, là một bệnh truyền nhiễm gây ra bởi virus Epstein-Barr. Nó đôi khi được gọi là “bệnh hôn” bởi vì nó có thể được truyền qua nước bọt. Bệnh này phổ biến nhất ở thanh thiếu niên và thanh niên.
Các triệu chứng chính của bệnh bạch cầu đơn nhân bao gồm mệt mỏi cực độ, sốt, đau họng và sưng hạch bạch huyết ở cổ. Xét nghiệm máu monospot thường dương tính và có thể chẩn đoán mononucleosis bằng cách phát hiện sự hiện diện của kháng thể đối với virus Epstein-Barr.
Các biến chứng của bệnh bạch cầu đơn nhân có thể bao gồm mở rộng lá lách và viêm gan. Viêm gan, hoặc viêm gan, làm tăng men gan, đặc biệt là ALT và AST.
Không có liệu pháp cụ thể để điều trị bệnh bạch cầu đơn nhân. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ và có thể bao gồm nghỉ ngơi tại giường, dinh dưỡng âm thanh và uống nhiều nước. Tiên lượng cho bệnh bạch cầu đơn nhân là tuyệt vời, và các biến chứng nghiêm trọng là rất hiếm.
9
Nhiễm trùng Cytomegalovirus

Cytomegalovirus (CMV) là một loại virus rất phổ biến. Đến tuổi 40, phần lớn người lớn ở Hoa Kỳ đã bị nhiễm cytomegalovirus. Nhiều nhiễm trùng cytomegalovirus không gây ra triệu chứng và bệnh nhân không biết bị phơi nhiễm.
Siêu vi khuẩn này có thể gây ra các triệu chứng ở những người có hệ miễn dịch suy yếu và trẻ sơ sinh của những bà mẹ mắc bệnh trong thời gian mang thai. Cytomegalovirus thường lây lan qua tiếp xúc gần gũi với dịch cơ thể như máu, nước bọt, nước tiểu, tinh dịch và sữa mẹ.
Cytomegalovirus có liên quan đến các vi rút gây bệnh thủy đậu, herpes và mononucleosis. Siêu vi khuẩn này dẫn đến nhiễm trùng mãn tính, mặc dù nó chủ yếu không hoạt động và có thể được kích hoạt lại. Ở trẻ sơ sinh và người có hệ miễn dịch suy yếu, cytomegalovirus có thể dẫn đến viêm gan, hoặc viêm gan. Viêm gan gây tổn thương gan, được phản ánh bởi các men gan cao (ALT / AST).
Không có cách điều trị nhiễm CMV, mặc dù các thuốc kháng virus có thể làm chậm quá trình sinh sản của virus.
10
Viêm gan tự miễn

Viêm gan tự miễn là một bệnh được đặc trưng bởi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công gan và gây viêm gan, hoặc viêm gan. Hệ thống miễn dịch của cơ thể thường tấn công vi khuẩn, virus và các tác nhân nước ngoài khác. Nó không phải là vụ tấn công các tế bào của chính nó. Nguyên nhân chính xác của bệnh viêm gan tự miễn là không rõ, nhưng di truyền và các yếu tố môi trường có thể đóng một vai trò trong sự phát triển của bệnh.
Viêm gan tự miễn là một tình trạng mãn tính và có thể dẫn đến tổn thương gan, nguyên nhân gây tăng men gan (ALT / AST). Có hai dạng viêm gan tự miễn: loại 1 (dạng phổ biến nhất) và loại 2. Các giai đoạn chính của điều trị viêm gan tự miễn là những tác nhân ức chế đáp ứng miễn dịch với gan. Các steroid như prednisone có thể được sử dụng, nhưng việc sử dụng steroid lâu dài có thể dẫn đến các biến chứng như tiểu đường, loãng xương, cao huyết áp, tăng cân và tăng nhãn áp. Khi các triệu chứng cải thiện liều steroid giảm, azathioprine (một loại thuốc ức chế miễn dịch) có thể được thêm vào.
Phù hợp với bạn
27-08-2023 Linh Tran
12-08-2023 MINT
26-05-2023 hani.aries